• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 119 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    76 1.009442.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    77 1.009443.000.00.00.H41 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    78 1.008029.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Du lịch (VH) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    79 1.008028.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Du lịch (VH) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    80 2.002285.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác tuyến. Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    81 1.009444.000.00.00.H41 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    82 1.000028.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    83 1.001046.000.00.00.H41 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    84 1.009445.000.00.00.H41 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    85 1.000583.000.00.00.H41 Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    86 1.009446.000.00.00.H41 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    87 1.001035.000.00.00.H41 Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    88 1.009447.000.00.00.H41 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    89 1.001061.000.00.00.H41 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    90 1.001087.000.00.00.H41 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC