Tìm thấy 149 thủ tục
76 |
1.003140.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
77 |
1.008899.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
Thư viện (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
78 |
1.009997.000.00.00.H41
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
79 |
2.000615.000.00.00.H41
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
80 |
1.003970.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
81 |
1.003757.000.00.00.H41
|
Thủ tục đổi tên hội
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
82 |
1.009335.000.00.00.H41
|
Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
Tổ chức - Biên chế (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
83 |
1.001212.000.00.00.H41
|
Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
84 |
1.000933.000.00.00.H41
|
Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
85 |
1.003103.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
86 |
1.009998.000.00.00.H41
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
87 |
2.001240.000.00.00.H41
|
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
88 |
1.005099.000.00.00.H41
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
89 |
1.006391.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
90 |
1.003732.000.00.00.H41
|
Thủ tục hội tự giải thể
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
Hiển thị dòng/trang