• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 149 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    136 1.001739 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    137 1.005203.000.00.00.H41 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    138 1.001098.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    139 1.003930.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    140 1.003866.000.00.00.H41 Thủ tục tự giải thể quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    141 1.001109.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    142 1.004036.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    143 1.001156.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    144 1.001758 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    145 1.001167.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    146 1.001753 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    147 2.000751 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    148 1.004873.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    149 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC