Tìm thấy 210 thủ tục
166 |
1.010818.000.00.00.H41
|
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
167 |
2.000976.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
168 |
1.000893.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân.
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
169 |
1.005010.000.00.00.H41
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
170 |
1.010819.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
171 |
2.000983.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
172 |
2.000513.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài.
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
173 |
1.004901.000.00.00.H41
|
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
174 |
1.010821.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
175 |
1.002255.000.00.00.H41
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
176 |
1.002273.000.00.00.H41
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Đối với tỉnh đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
177 |
2.000497.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
178 |
1.004895.000.00.00.H41
|
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
179 |
2.000744
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
180 |
1.010824.000.00.00.H41
|
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang