Tìm thấy 204 thủ tục
181 |
1.001257.000.00.00.H41
|
Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
182 |
1.010820.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng.
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
183 |
1.005387.000.00.00.H41
|
Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
184 |
1.001990.000.00.00.H41
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế.
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
185 |
1.005194.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
186 |
1.001009.000.00.00.H41
|
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
187 |
1.001193.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
188 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
189 |
1.001022.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
190 |
1.000689.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
191 |
1.000656.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
192 |
1.003583.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
193 |
1.000593.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
194 |
1.000419.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
195 |
1.000110.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang