Tìm thấy 204 thủ tục
151 |
2.000930.000.00.00.H41
|
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)
|
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
152 |
1.010815.000.00.00.H41
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng.
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
153 |
1.004193.000.00.00.H41
|
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
154 |
2.002189.000.00.00.H41
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài.
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
155 |
2.002080.000.00.00.H41
|
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
156 |
1.004979.000.00.00.H41
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
157 |
2.000554.000.00.00.H41
|
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
158 |
1.010817.000.00.00.H41
|
Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
159 |
2.000522.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
160 |
1.010818.000.00.00.H41
|
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
161 |
2.000976.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
162 |
1.000893.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân.
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
163 |
1.005010.000.00.00.H41
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
164 |
1.010819.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
165 |
2.000983.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang