Tìm thấy 420 thủ tục
46 |
2.001827.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản
|
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
47 |
2.001627.000.00.00.H41
|
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
48 |
1.004478.000.00.00.H41
|
Công bố mở cảng cá loại 3
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
49 |
1.011801
|
Hỗ trợ kinh phí chuyến biển cho tàu cá khai thác thuỷ sản vùng khơi
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
50 |
1.008004.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
|
Trồng trọt (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
51 |
1.003605.000.00.00.H41
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện)
|
Nông nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
52 |
1.008603.000.00.00.H41
|
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
|
Chính sách Thuế (TC) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
53 |
1.006218.000.00.00.H41
|
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước
|
Quản lý công sản (TC) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
54 |
1.009482.000.00.00.H41
|
Công nhận khu vực biển cấp huyện
|
Biển và hải đảo (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
55 |
1.000798.000.00.00.H41
|
Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
56 |
1.001045.000.00.00.H41
|
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
57 |
1.011616.000.00.00.H41
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu (đối với nơi đã thành lập Văn phòng đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
58 |
1.011982.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) (đã thành lập)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
59 |
2.000381.000.00.00.H41
|
Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
60 |
2.001234.000.00.00.H41
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang