Tìm thấy 208 thủ tục
91 |
1.005378.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
92 |
1.001570.000.00.00.H41
|
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
93 |
1.004944.000.00.00.H41
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
Trẻ em (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
94 |
1.010810.000.00.00.H41
|
Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
95 |
1.010941.000.00.00.H41
|
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
96 |
2.001661.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
97 |
1.003459.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên)
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
98 |
1.009486.000.00.00.H41
|
Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện
|
Biển và hải đảo (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
99 |
1.004227.000.00.00.H41
|
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
100 |
1.004082.000.00.00.H41
|
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã)
|
Môi trường (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
101 |
1.010726.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện)
|
Môi trường (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
102 |
2.001786.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
103 |
2.000779.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
104 |
1.003005.000.00.00.H41
|
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
Nuôi con nuôi (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
105 |
1.004443.000.00.00.H41
|
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang