Tìm thấy 208 thủ tục
76 |
1.010805.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
77 |
1.010940.000.00.00.H41
|
Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
78 |
1.003471.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
79 |
1.009484.000.00.00.H41
|
Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện
|
Biển và hải đảo (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
80 |
1.004177.000.00.00.H41
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
81 |
1.005398.000.00.00.H41
|
Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
82 |
2.001938.000.00.00.H41
|
Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
83 |
2.001880.000.00.00.H41
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
84 |
1.001766.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
85 |
2.001255.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
Nuôi con nuôi (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
86 |
1.004492.000.00.00.H41
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
87 |
2.001837.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
88 |
1.006445.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
89 |
1.004563.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
90 |
2.001809.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang