Tìm thấy 163 thủ tục
46 |
1.011802
|
Hỗ trợ kinh phí mua bộ thiết bị giám sát hành trình thay thế thiết bị Movimar
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
47 |
1.010724.000.00.00.H41
|
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện)
|
Môi trường (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
48 |
1.000831.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp)
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
49 |
1.003635.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
50 |
1.003226.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
51 |
1.012085.000.00.00.H41
|
Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị
|
Gia đình (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
52 |
1.009794.000.00.00.H41
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
|
Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
53 |
1.009995.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
54 |
1.003141.000.00.00.H41
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
55 |
1.002425.000.00.00.H41
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
56 |
2.001261.000.00.00.H41
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
Kinh doanh khí (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
57 |
1.001279.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
58 |
2.000206.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
59 |
1.006444.000.00.00.H41
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
60 |
1.004552.000.00.00.H41
|
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
Hiển thị dòng/trang