Tìm thấy 77 thủ tục
31 |
2.001839.000.00.00.H41
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
32 |
3.000175.000.00.00.H41
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu
|
Lâm nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
33 |
2.000843.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
34 |
2.002409.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã
|
Giải quyết khiếu nại (TTr) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
35 |
1.004492.000.00.00.H41
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
36 |
2.001837.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
37 |
2.000884.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
38 |
1.004443.000.00.00.H41
|
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
39 |
2.001824.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
40 |
1.001639.000.00.00.H41
|
Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học)
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
41 |
1.000669.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
42 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
43 |
1.003564.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
44 |
1.004485.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
45 |
3.000182.000.00.00.H41
|
Tuyển sinh trung học cơ sở
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
Hiển thị dòng/trang