HỆ THỐNG THÔNG TIN GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
TỈNH NGHỆ AN
Đăng nhập
Đăng ký
abc
Danh mục thủ tục hành chính
Thống kê
Đánh giá sự hài lòng
Hướng dẫn
Đường dây nóng
Hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn nộp hồ sơ đối với hồ sơ cấp tỉnh
Tra cứu thông tin
Tra cứu hồ sơ dịch vụ công
Tra cứu hồ sơ doanh nghiệp
Tra cứu hồ sơ ngân sách
Tra cứu mã số Bảo hiểm xã hội
Phản ánh - Kiến nghị
DỊCH VỤ
Khảo sát
Hỏi đáp
Bộ câu hỏi thường gặp
Đăng nhập
Đăng ký
Cơ quan thực hiện
Thống kê dịch vụ công
Dịch vụ công còn lại:
1436
Dịch vụ công một phần:
4789
Dịch vụ công toàn trình:
4060
Tổng số dịch vụ công:
10285
Tìm kiếm nâng cao
Tìm kiếm
Cấp thực hiện
Tất cả
Sở/Ngành
Huyện/Thị Xã/Thành Phố
Phường/Xã/Thị trấn
Chọn cơ quan thực hiện
-- Tất cả --
Sở Công thương
Sở Du lịch
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Giao thông vận tải
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Sở Nội vụ
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Ngoại vụ
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Tư pháp
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Văn hóa và Thể thao
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Bảo hiểm xã hội Nghệ An
Lĩnh vực
-- Tất cả --
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT)
Dược phẩm (YT)
Giám định y khoa (YT)
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Mỹ phẩm (YT)
Trang thiết bị và công trình y tế (YT)
Tổ chức cán bộ (YT)
Y Dược cổ truyền (YT)
Y tế Dự phòng (YT)
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT)
Mức độ:
-- Tất cả --
Còn lại
Một phần
Toàn trình
Nhóm TTHC:
-- Tất cả --
Có con nhỏ
Việc làm
Hôn nhân và gia đình
Phương tiện và người lái
Đăng ký cư trú
Y tế
Đất đai, xây dựng
Thành lập doanh nghiệp
Thương mại, quảng cáo
Tái cấu trúc doanh nghiệp
Bảo trợ xã hội
Tìm thấy 60 thủ tục
STT
Mã chuẩn
Tên thủ tục
Lĩnh vực
Cơ Quan thực hiện
Mức độ
Thao tác
46
1.012290.000.00.00.H41
Cấp lại giấy phép hành nghề đối với trường hợp được cấp trước ngày 01 tháng 01 năm 2024 đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Còn lại
47
1.012291.000.00.00.H41
Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Còn lại
48
1.012292.000.00.00.H41
Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Sở Y tế
Còn lại
49
1.009566.000.00.00.H41
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu
Mỹ phẩm (YT)
Sở Y tế
Còn lại
50
1.000844.000.00.00.H41
Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Còn lại
51
1.002204.000.00.00.H41
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Còn lại
52
1.004471.000.00.00.H41
Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Còn lại
53
1.004477.000.00.00.H41
Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Còn lại
54
1.004488.000.00.00.H41
Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Còn lại
55
1.012096.000.00.00.H41
Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Còn lại
56
1.012097.000.00.00.H41
Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Còn lại
57
2.000972.000.00.00.H41
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Còn lại
58
2.000981.000.00.00.H41
Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Còn lại
59
2.000993.000.00.00.H41
Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Còn lại
60
2.000997.000.00.00.H41
Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng
Y tế Dự phòng (YT)
Sở Y tế
Còn lại
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
Trang đầu
«
1
2
3
4
»
Trang cuối
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công còn lại:
1436
Dịch vụ công một phần:
4789
Dịch vụ công toàn trình:
4060
Tổng số dịch vụ công:
10285
Đã kết nối EMC
Trực thuộc BTTTT