• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 101 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    16 1.008913.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Hoà giải thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    17 1.002032.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    18 2.001417.000.00.00.H41 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Lý lịch tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    19 1.008727.000.00.00.H41 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    20 2.002038.000.00.00.H41 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    21 1.001233.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    22 1.008890.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Trọng tài thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    23 1.000614.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    24 1.008926.000.00.00.H41 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    25 2.001395.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Bán đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    26 1.001125.000.00.00.H41 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    27 2.000894.000.00.00.H41 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    28 1.002055.000.00.00.H41 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    29 2.000505.000.00.00.H41 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Lý lịch tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    30 1.001842.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC