• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 72 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    31 1.001818.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị mời chức sắc, nhà tu hành là người nước ngoài đến giảng đạo cho tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    32 1.003858.000.00.00.H41 Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    33 1.009340.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    34 1.001807.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    35 1.003822.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    36 1.001797.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    37 2.001590.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    38 2.002167.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo về việc thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    39 2.001567.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    40 1.009354.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    41 1.001775.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    42 1.003621.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    43 1.009355.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    44 2.000713.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị tự giải thể tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    45 1.003916.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC