• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 90 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    61 2.001827.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    62 2.001791.000.00.00.H41 Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    63 1.004918.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    64 1.007931.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ thực vật (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    65 1.007917.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    66 2.000873.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    67 2.001426.000.00.00.H41 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    68 1.004915.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    69 1.007932.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ thực vật (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    70 1.007918.000.00.00.H41 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư) Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    71 2.001401.000.00.00.H41 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    72 1.004913.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    73 1.007933.000.00.00.H41 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Bảo vệ thực vật (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    74 3.000160.000.00.00.H41 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    75 1.004692.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC