Tìm thấy 46 thủ tục
16 |
1.001497.000.00.00.H41
|
Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục
|
Đào tạo với nước ngoài (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
17 |
1.005079.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
18 |
1.005067.000.00.00.H41
|
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
19 |
1.000691.000.00.00.H41
|
Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
20 |
1.004889.000.00.00.H41
|
Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam
|
Văn bằng, chứng chỉ (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
21 |
1.004999.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
22 |
1.000259.000.00.00.H41
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
23 |
1.001496.000.00.00.H41
|
Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết
|
Đào tạo với nước ngoài (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
24 |
1.005070.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
25 |
1.000729.000.00.00.H41
|
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
26 |
1.000939.000.00.00.H41
|
Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Đào tạo với nước ngoài (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
27 |
1.006389.000.00.00.H41
|
Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường)
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
28 |
2.000011.000.00.00.H41
|
Công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
29 |
1.005087.000.00.00.H41
|
Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp)
|
Giáo dục nghề nghiệp (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
30 |
1.005143.000.00.00.H41
|
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang