Tìm thấy 150 thủ tục
106 |
1.003822.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
107 |
1.001180.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
108 |
1.011329
|
Thủ tục Hỗ trợ chi phí mua sắm, máy móc, thiết bị, chuyển giao công nghệ, tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất sản phẩm OCOP; xây dựng, sửa chữa, mua sắm trang thiết bị bảo quản, trang trí điểm cho đơn vị thực hiện việc giới thiệu và bán các sản phẩm OCOP; thiết kế, mua bao bì thương phẩm, mua nhãn hàng hóa
|
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
109 |
1.008903.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
|
Thư viện (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
110 |
2.001590.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ cấp huyện
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
111 |
2.000509.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
112 |
2.000181.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
113 |
1.004088.000.00.00.H41
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
114 |
2.000286
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
115 |
2.001567.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viện hội đồng quản lý quỹ
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
116 |
1.001028.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
117 |
1.008838.000.00.00.H41
|
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
|
Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
118 |
1.003622.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
119 |
2.000162.000.00.00.H41
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
120 |
1.004047.000.00.00.H41
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
Hiển thị dòng/trang