• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 198 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    91 1.010810.000.00.00.H41 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    92 1.010941.000.00.00.H41 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    93 2.001661.000.00.00.H41 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Một phần
    94 1.003459.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Thuỷ lợi (NN) Cấp Quận/huyện Một phần
    95 1.009486.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    96 1.004227.000.00.00.H41 Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    97 1.004082.000.00.00.H41 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Môi trường (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    98 1.010726.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường (TNMT) Cấp Quận/huyện Một phần
    99 2.001786.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) Cấp Quận/huyện Một phần
    100 1.003005.000.00.00.H41 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    101 1.004443.000.00.00.H41 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    102 1.004515.000.00.00.H41 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Giáo dục Mầm non (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    103 1.004438.000.00.00.H41 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    104 2.002122.000.00.00.H41 Đăng ký khi hợp tác xã chia Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/huyện Một phần
    105 1.001266.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) Cấp Quận/huyện Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC