Tìm thấy 419 thủ tục
391 |
2.000884.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
392 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
393 |
2.000927.000.00.00.H41
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
394 |
2.000942.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
395 |
2.001035.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
396 |
2.001019.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực di chúc
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
397 |
2.001016.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
398 |
1.001193.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
399 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
400 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
401 |
2.001406.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
402 |
1.001022.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
403 |
1.000689.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
404 |
1.000656.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
405 |
1.003583.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang