Tìm thấy 157 thủ tục
151 |
1.001758
|
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
152 |
1.001776
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
153 |
1.001167.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
154 |
1.001753
|
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
155 |
2.000751
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
156 |
1.004873.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
157 |
2.000635.000.00.00.H41
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
Hiển thị dòng/trang