Tìm thấy 61 thủ tục
46 |
1.002407.000.00.00.H41
|
Xét, cấp học bổng chính sách
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
47 |
2.001052.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
48 |
1.010829.000.00.00.H41
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
49 |
1.010830.000.00.00.H41
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
50 |
2.000908.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
51 |
2.000815.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
52 |
1.003554.000.00.00.H41
|
Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
53 |
2.000884.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
54 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
55 |
2.000927.000.00.00.H41
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
56 |
2.000942.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
57 |
2.001035.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
58 |
2.001019.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực di chúc
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
59 |
2.001016.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
60 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
Hiển thị dòng/trang