Tìm thấy 61 thủ tục
31 |
2.001621.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
32 |
2.000927.000.00.00.H41
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
33 |
1.002192.000.00.00.H41
|
Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ.
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
34 |
2.000942.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
35 |
1.002150.000.00.00.H41
|
Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
36 |
2.001942.000.00.00.H41
|
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
|
Trẻ em (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
37 |
1.003440.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
38 |
2.000992.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
39 |
1.003943.000.00.00.H41
|
Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
40 |
2.001008.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
41 |
1.005143.000.00.00.H41
|
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
42 |
1.004982.000.00.00.H41
|
Giải thể tự nguyện hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
43 |
2.001044.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
44 |
1.001714.000.00.00.H41
|
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
45 |
2.001050.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
Hiển thị dòng/trang