Tìm thấy 149 thủ tục
61 |
1.000316.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
62 |
2.002161.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
63 |
1.004498.000.00.00.H41
|
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý)
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
64 |
1.011803
|
Hỗ trợ cước phí thuê bao dịch vụ cho thiết bị giám sát hành trình
|
Thuỷ sản (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
65 |
1.010725.000.00.00.H41
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện)
|
Môi trường (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
66 |
1.003185.000.00.00.H41
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
67 |
1.008898.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
Thư viện (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
68 |
1.009996.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ:
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
69 |
2.000620.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
70 |
2.000184.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Toàn trình |
|
71 |
1.008725.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
72 |
1.004002.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
73 |
1.003783.000.00.00.H41
|
Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội
|
Tổ chức phi chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
74 |
1.001220.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
75 |
2.000440.000.00.00.H41
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
Hiển thị dòng/trang