Tìm thấy 89 thủ tục
76 |
1.004684.000.00.00.H41
|
Cấp phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý)
|
Thuỷ sản (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
77 |
1.005319.000.00.00.H41
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh
|
Thú y (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
78 |
1.003870.000.00.00.H41
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Nuôi trồng thủy sản; nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Thuỷ lợi (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
79 |
1.001686.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
Thú y (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
80 |
2.001064.000.00.00.H41
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y)
|
Thú y (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
81 |
1.004680.000.00.00.H41
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng
|
Thuỷ sản (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
82 |
1.004656.000.00.00.H41
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên
|
Thuỷ sản (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
83 |
1.004839.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
Thú y (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
84 |
1.004022.000.00.00.H41
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y
|
Thú y (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
85 |
1.011330
|
Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển
|
Thuỷ sản (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
86 |
1.004923.000.00.00.H41
|
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
Thuỷ sản (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
87 |
1.004921.000.00.00.H41
|
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
Thuỷ sản (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
88 |
1.004694.000.00.00.H41
|
Công bố mở cảng cá loại 2
|
Thuỷ sản (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
89 |
1.004697.000.00.00.H41
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá
|
Thuỷ sản (NN) |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Toàn trình |
|
Hiển thị dòng/trang