Tìm thấy 63 thủ tục
16 |
2.002483.000.00.00.H41
|
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
17 |
1.005377.000.00.00.H41
|
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
18 |
2.002284.000.00.00.H41
|
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh
|
Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
19 |
1.001134.000.00.00.H41
|
Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
20 |
1.005462.000.00.00.H41
|
Phục hồi danh dự (cấp huyện)
|
Bồi thường nhà nước (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
21 |
2.000815.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
22 |
2.002412.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện
|
Giải quyết khiếu nại (TTr) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
23 |
1.005460.000.00.00.H41
|
Giải quyết tố cáo tại cấp xã
|
Giải quyết tố cáo (TTr) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
24 |
1.012223.000.00.00.H41
|
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
Công tác dân tộc (DT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
25 |
3.000175.000.00.00.H41
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu
|
Lâm nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
26 |
2.000843.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
27 |
2.002409.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã
|
Giải quyết khiếu nại (TTr) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
28 |
2.000884.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
29 |
1.000669.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
30 |
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
Hiển thị dòng/trang