• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10270 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    226 2.001646.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    227 2.000191.000.00.00.H41 Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Quản lý Cạnh tranh (CT) Sở Công thương Toàn trình
    228 2.000255.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    229 2.000229.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ (CT) Sở Công thương Toàn trình
    230 2.001264.000.00.00.H41 Thủ tục lựa chọn thương nhân được phép tái xuất hàng hóa tạm nhập, tái xuất có điều kiện và hàng hóa tạm nhập, tái xuất theo Giấy phép qua cửa khẩu phụ, lối mở biên giới Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    231 2.000004.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xúc tiến thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
    232 2.001313.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
    233 2.001587.000.00.00.H41 Cấp gia hạn, điều chỉnh giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
    234 2.001607.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
    235 2.001640.000.00.00.H41 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
    236 1.001261.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Đăng kiểm (GT) Sở Giao thông vận tải Còn lại
    237 1.002835.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy phép lái xe Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    238 2.001215.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    239 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Giao thông vận tải Một phần
    240 1.009972.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC