• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10284 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    136 2.000596.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    137 1.008889.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Trọng tài thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    138 1.000627.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    139 1.008925.000.00.00.H41 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    140 1.012415.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận lương y cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Còn lại
    141 1.012416.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận lương y cho các đối tượng quy định tại khoản 3, 4 và khoản 5 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Còn lại
    142 1.012417.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận là lương y theo thẩm quyền quy định tại Điều 3 Thông tư số 02/2024/TT-BYT ngày 12 tháng 3 năm 2024 Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Còn lại
    143 1.012418.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Cơ quan chuyên môn về y tế thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Còn lại
    144 1.012419.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Cơ quan chuyên môn về y tế thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Còn lại
    145 1.003348.000.00.00.H41 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    146 1.004539.000.00.00.H41 Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT) Sở Y tế Toàn trình
    147 1.004529.000.00.00.H41 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Dược phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    148 1.002235.000.00.00.H41 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Dược phẩm (YT) Sở Y tế Còn lại
    149 1.002934.000.00.00.H41 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT Dược phẩm (YT) Sở Y tế Còn lại
    150 1.002118.000.00.00.H41 Khám giám định tổng hợp Giám định y khoa (YT) Sở Y tế Còn lại
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC