• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1896 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1876 1.004993.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe) Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1877 1.009455.000.00.00.H41 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1878 1.004995.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1879 1.004987.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    1880 1.009459.000.00.00.H41 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1881 1.009458.000.00.00.H41 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    1882 1.009460.000.00.00.H41 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1883 1.009461.000.00.00.H41 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1884 1.009463.000.00.00.H41 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1885 1.009465.000.00.00.H41 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1886 1.003784.000.00.00.H41 Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    1887 1.011451.000.00.00.H41 Thủ tục Cấp giấy phép phân loại phim Điện ảnh (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    1888 1.001108.000.00.00.H41 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ ưu tú Thi đua - Khen thưởng (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Còn lại
    1889 1.001376.000.00.00.H41 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ nhân dân Thi đua - Khen thưởng (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Còn lại
    1890 1.000971.000.00.00.H41 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Thi đua - Khen thưởng (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Còn lại
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC