• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1896 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1831 2.002285.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác tuyến. Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1832 1.009444.000.00.00.H41 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1833 1.004845.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1834 2.002020.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    1835 1.000028.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1836 2.002016.000.00.00.H41 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    1837 1.001046.000.00.00.H41 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    1838 1.009445.000.00.00.H41 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1839 1.004873.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    1840 2.000368.000.00.00.H41 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    1841 1.000583.000.00.00.H41 Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1842 1.009446.000.00.00.H41 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    1843 1.004884.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1844 2.000416.000.00.00.H41 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    1845 1.001035.000.00.00.H41 Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC