• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 23 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 2.000908.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    3 2.000843.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    4 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    5 2.000913.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    6 2.000927.000.00.00.H41 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    7 2.000942.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    8 2.000992.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    9 2.001008.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    10 2.001044.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    11 2.001050.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    12 2.001052.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    13 2.000908.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    14 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    15 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC