• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 3338 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    3316 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    3317 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    3318 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    3319 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    3320 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    3321 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    3322 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    3323 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    3324 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    3325 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    3326 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    3327 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    3328 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    3329 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    3330 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC