Tìm thấy 157 thủ tục
91 |
1.001120.000.00.00.H41
|
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
92 |
1.004002.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Còn lại |
|
93 |
1.010818.000.00.00.H41
|
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
94 |
2.000385.000.00.00.H4
|
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
95 |
1.001085.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
96 |
2.000976.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
97 |
1.003970.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Còn lại |
|
98 |
1.010819.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
99 |
1.001090.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
100 |
2.000983.000.00.00.H41
|
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
101 |
1.006391.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác (cấp Xã)
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Còn lại |
|
102 |
1.010821.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
103 |
1.001098.000.00.00.H41
|
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã
|
Tôn giáo Chính phủ (NV) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Toàn trình |
|
104 |
1.002255.000.00.00.H41
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
105 |
1.002273.000.00.00.H41
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang