• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 153 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    61 1.002150.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    62 1.001699.000.00.00.H41 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    63 2.001942.000.00.00.H41 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Trẻ em (LĐTBXH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    64 1.010814.000.00.00.H41 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    65 1.003440.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Thuỷ lợi (NN) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    66 1.004203.000.00.00.H41 Tách thửa hoặc hợp thửa đất Đất đai (TNMT) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    67 2.000333.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    68 1.008903.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Thư viện (VH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    69 1.003943.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    70 1.001653.000.00.00.H41 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    71 1.000775.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị Thi đua - khen thưởng (NV) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    72 2.000509.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Toàn trình
    73 2.000930.000.00.00.H41 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    74 1.004088.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa (cấp Xã) Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Còn lại
    75 1.010815.000.00.00.H41 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC