Tìm thấy 159 thủ tục
16 |
1.012084.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân
|
Gia đình (VH) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
17 |
2.000794.000.00.00.H41
|
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
Thể dục thể thao (VH) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
18 |
1.008456.000.00.00.H41
|
Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
19 |
1.011607.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
20 |
1.010804.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng”
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
21 |
2.002162.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
22 |
1.003596.000.00.00.H41
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã)
|
Nông nghiệp (NN) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
23 |
2.000986.000.00.00.H41
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
24 |
2.001263.000.00.00.H41
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
Nuôi con nuôi (TP) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
25 |
1.012085.000.00.00.H41
|
Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị
|
Gia đình (VH) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
26 |
1.005460.000.00.00.H41
|
Giải quyết tố cáo tại cấp xã
|
Giải quyết tố cáo (TTr) |
Cấp Sở |
Còn lại |
|
27 |
1.004441.000.00.00.H41
|
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
28 |
2.000206.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) |
Cấp Sở |
Toàn trình |
|
29 |
1.011608.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
30 |
1.011609.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Sở |
Một phần |
|
dòng/trang