• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 65 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    16 1.012903.000.00.00.H41 Thông báo quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản đủ điều kiện chuyển nhượng cho cá nhân tự xây dựng nhà ở Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Một phần
    17 1.012905.000.00.00.H41 Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Một phần
    18 1.012911.000.00.00.H41 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Một phần
    19 1.012882.000.00.00.H41 Thông báo đủ điều kiện được huy động vốn thông qua việc góp vốn, hợp tác đầu tư, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết của các tổ chức và cá nhân để phát triển nhà ở Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    20 1.012883.000.00.00.H41 Chuyển đổi công năng nhà ở đối với nhà ở xây dựng trong dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    21 1.012884.000.00.00.H41 Thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    22 1.012885.000.00.00.H41 Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    23 1.012886.000.00.00.H41 Điều chỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    24 1.012887.000.00.00.H41 Đề xuất cơ chế ưu đãi đầu tư theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 198 của Luật Nhà ở 2023 Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    25 1.012890.000.00.00.H41 Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    26 1.012891.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    27 1.012892.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    28 1.012897.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    29 1.012898.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    30 1.012893.000.00.00.H41 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC