• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 119 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    31 1.004047.000.00.00.H41 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    32 1.002859.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    33 2.000872.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    34 2.001711.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    35 1.001896.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    36 1.004002.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    37 2.000847.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    38 1.003970.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    39 1.001919.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    40 1.006391.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    41 2.000881.000.00.00.H41 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    42 1.003930.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    43 1.002007.000.00.00.H41 Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    44 1.004036.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    45 1.001994.000.00.00.H41 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC