• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 119 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    16 1.010709.000.00.00.H41 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    17 1.002796.000.00.00.H41 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    18 1.010710.000.00.00.H41 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    19 1.002793.000.00.00.H41 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    20 1.010711.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    21 2.001002.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    22 1.004261.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    23 1.002046.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    24 1.002300.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    25 1.004259.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    26 1.001737.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    27 1.001001.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    28 1.004088.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    29 1.002861.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    30 1.002030.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC