• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 124 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    31 2.001636.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    32 2.000370.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    33 2.000210.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ (CT) Sở Công thương Toàn trình
    34 2.000002.000.00.00.H41 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xúc tiến thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
    35 2.001292.000.00.00.H41 Điều chỉnh quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
    36 2.001322.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
    37 2.000631.000.00.00.H41 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Quản lý bán hàng đa cấp (CT) Sở Công thương Toàn trình
    38 2.001535.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
    39 1.011508.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hoá chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
    40 2.001172.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hoá chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
    41 2.001630.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    42 2.000362.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    43 2.000221.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ (CT) Sở Công thương Toàn trình
    44 2.000131.000.00.00.H41 Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam Xúc tiến thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
    45 2.001300.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC