• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 208 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    46 1.004545.000.00.00.H41 Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Giáo dục Dân tộc (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    47 1.006390.000.00.00.H41 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Giáo dục Mầm non (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    48 2.001842.000.00.00.H41 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Giáo dục Tiểu học (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    49 1.004444.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    50 1.005097.000.00.00.H41 Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    51 2.001914.000.00.00.H41 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Văn bằng, chứng chỉ (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    52 2.002123.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/huyện Một phần
    53 1.011607.000.00.00.H41 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    54 2.000298.000.00.00.H41 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Một phần
    55 1.004959.000.00.00.H41 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Lao động (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Một phần
    56 1.010804.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    57 1.010939.000.00.00.H41 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Một phần
    58 1.007919.000.00.00.H41 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Lâm nghiệp (NN) Cấp Quận/huyện Một phần
    59 1.003347.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Thuỷ lợi (NN) Cấp Quận/huyện Một phần
    60 1.003596.000.00.00.H41 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Nông nghiệp (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC