• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 137 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    61 1.004477.000.00.00.H41 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Còn lại
    62 1.004488.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Còn lại
    63 1.012096.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Còn lại
    64 1.012097.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Còn lại
    65 2.000972.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Còn lại
    66 2.000981.000.00.00.H41 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Còn lại
    67 2.000993.000.00.00.H41 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Còn lại
    68 2.000997.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Còn lại
    69 1.003332.000.00.00.H41 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    70 1.003963.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    71 1.001538.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 4, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    72 1.003800.000.00.00.H41 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng Chứng chỉ hành nghề hoặc bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề theo quy định tại Điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật Khám bệnh, chữa bệnh Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    73 1.002600.000.00.00.H41 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    74 1.003064.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    75 1.001514.000.00.00.H41 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Tổ chức cán bộ (YT) Sở Y tế Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC