• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 160 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    106 2.000972.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Một phần
    107 2.000981.000.00.00.H41 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Một phần
    108 2.000993.000.00.00.H41 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Một phần
    109 2.000997.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Một phần
    110 1.013824.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở giáo dục đủ điều kiện kiểm tra và công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong khám bệnh, chữa bệnh. Khoa học, công nghệ và đào tạo (Bộ Y tế) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    111 3.000447.H41 Tiếp tục cho lưu hành thiết bị y tế trong trường hợp chủ sở hữu thiết bị y tế không tiếp tục sản xuất hoặc phá sản, giải thể đối với thiết bị y tế loại A, B Thiết bị y tế (Bộ Y tế) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    112 3.000448.H41 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với thiết bị y tế loại A, B Thiết bị y tế (Bộ Y tế) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    113 3.000449.H41 Công bố đối với nguyên liệu sản xuất thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất Thiết bị y tế (Bộ Y tế) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    114 2.000056.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    115 2.000027.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    116 1.003332.000.00.00.H41 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    117 1.003963.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    118 1.002600.000.00.00.H41 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    119 1.003064.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    120 1.001514.000.00.00.H41 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Tổ chức cán bộ (YT) Sở Y tế Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC