CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 99 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.004253.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước (TNMT)
92 1.005194.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (TNMT)
93 2.001850.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và hồ chứa thủy lợi Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước (TNMT)
94 1.001009.000.00.00.H41 Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (TNMT)
95 1.004688.000.00.00.H41 Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (TNMT)
96 1.004217.000.00.00.H41 Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai (TNMT)
97 1.004283.000.00.00.H41 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước (TNMT)
98 1.011517.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác nước dưới đất Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước (TNMT)
99 1.011516.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước (TNMT)

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG