• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 352 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    91 1.012064.H41 Ghi nhận lại tổ chức dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    92 2.001694.H41 Cấp phép nhập khẩu giống thủy sản không có tên trong Danh mục loài thuỷ sản được phép kinh doanh tại Việt Nam để nghiên cứu khoa học, trưng bày tại hội chợ, triển lãm Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    93 1.003586.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    94 1.003590.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế tàu cá Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    95 1.003593.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nguyên liệu thủy sản khai thác trong nước (theo yêu cầu) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    96 1.003666.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    97 1.004478.000.00.00.H41 Công bố mở cảng cá loại 3 Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    98 1.004656.000.00.00.H41 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    99 1.004680.000.00.00.H41 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    100 1.004684.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    101 1.004692.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    102 1.004694.000.00.00.H41 Công bố mở cảng cá loại 2 Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    103 1.004697.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    104 1.004913.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    105 1.004915.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC