• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 102 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    61 1.003858.000.00.00.H41 Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    62 1.009340.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    63 1.001807.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    64 1.000681.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về thành tích đối ngoại Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    65 1.003822.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    66 1.001797.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    67 2.001590.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    68 2.002167.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo về việc thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    69 2.001567.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    70 1.009354.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    71 1.001775.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    72 1.003621.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    73 1.009355.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    74 2.000713.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị tự giải thể tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    75 1.003916.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC