CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 88 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.001481.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ (NV)
17 1.009320.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế (NV)
18 1.001886.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (NV)
19 1.000744.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia tách Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Nội vụ Giáo dục Thường xuyên (GD)
20 1.005385.000.00.00.H41 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức (NV)
21 2.001683.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên (NV)
22 1.000924.000.00.00.H41 Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, ban, ngành đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (NV)
23 1.003960.000.00.00.H41 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ (NV)
24 1.003735.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế (NV)
25 1.001875.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (NV)
26 1.005057.000.00.00.H41 Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Nội vụ Giáo dục Thường xuyên (GD)
27 2.002157.000.00.00.H41 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức (NV)
28 2.000287.000.00.00.H41 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (NV)
29 2.001688.000.00.00.H41 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ (NV)
30 1.009331.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế (NV)

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG