CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 74 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.004435.000.00.00.H41 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD)
62 1.005036.000.00.00.H41 Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin hoc) Các cơ sở giáo dục khác (GD)
63 1.001495.000.00.00.H41 Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn;cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Đào tạo với nước ngoài (GD)
64 1.004436.000.00.00.H41 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD)
65 1.005195.000.00.00.H41 Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục Các cơ sở giáo dục khác (GD)
66 1.001493.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Đào tạo với nước ngoài (GD)
67 1.002982.000.00.00.H41 Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD)
68 1.005359.000.00.00.H41 Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD)
69 1.005144.000.00.00.H41 Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD)
70 1.000181.000.00.00.H41 Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Các cơ sở giáo dục khác (GD)
71 1.001000.000.00.00.H41 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Các cơ sở giáo dục khác (GD)
72 1.005061.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Các cơ sở giáo dục khác (GD)
73 2.001985.000.00.00.H41 Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Các cơ sở giáo dục khác (GD)
74 2.001987.000.00.00.H41 Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD)

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG