• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 77 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    31 1.004889.000.00.00.H41 Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam Văn bằng, chứng chỉ (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    32 1.004999.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    33 1.005354.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    34 1.000259.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    35 1.001496.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết Đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    36 1.005076.000.00.00.H41 Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường) Giáo dục Dân tộc (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    37 1.005070.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    38 1.000729.000.00.00.H41 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    39 1.005142.000.00.00.H41 Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
    40 1.004991.000.00.00.H41 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    41 2.001989.000.00.00.H41 Đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    42 1.000939.000.00.00.H41 Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    43 1.006389.000.00.00.H41 Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    44 2.000011.000.00.00.H41 Công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    45 1.005095.000.00.00.H41 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC