Tìm thấy 198 thủ tục
46 |
2.001842.000.00.00.H41
|
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
47 |
1.004444.000.00.00.H41
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
48 |
2.001914.000.00.00.H41
|
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
Văn bằng, chứng chỉ (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
49 |
2.002123.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
50 |
1.011607.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
51 |
2.000298.000.00.00.H41
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
52 |
1.004959.000.00.00.H41
|
Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền
|
Lao động (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
53 |
1.010804.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng”
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
54 |
1.010939.000.00.00.H41
|
Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
55 |
1.007919.000.00.00.H41
|
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư)
|
Lâm nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
56 |
1.003347.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
57 |
1.003596.000.00.00.H41
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã)
|
Nông nghiệp (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
58 |
1.004206.000.00.00.H41
|
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
59 |
2.001884.000.00.00.H41
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
60 |
2.000806.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang