• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 272 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    91 1.003827.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    92 1.009323.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Tổ chức - Biên chế (NV) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    93 2.000267.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Tôn giáo Chính phủ (NV) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    94 1.011471.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Lâm nghiệp (NN) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    95 1.007919.000.00.00.H41 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Lâm nghiệp (NN) Cấp Quận/Huyện Một phần
    96 2.001823.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    97 1.003347.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Thuỷ lợi (NN) Cấp Quận/Huyện Một phần
    98 1.003956.000.00.00.H41 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Thuỷ sản (NN) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    99 1.011802 Hỗ trợ kinh phí mua bộ thiết bị giám sát hành trình thay thế thiết bị Movimar Thuỷ sản (NN) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    100 1.004206.000.00.00.H41 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu Đất đai (TNMT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    101 1.001134.000.00.00.H41 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Đất đai (TNMT) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    102 1.010724.000.00.00.H41 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường (TNMT) Cấp Quận/Huyện Toàn trình
    103 2.001884.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) Cấp Quận/Huyện Một phần
    104 1.005462.000.00.00.H41 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Bồi thường nhà nước (TP) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    105 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Quận/Huyện Còn lại
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC