CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 257 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.003635.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/Huyện Văn hóa (VH)
92 1.003226.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Gia đình (VH)
93 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình Cấp Quận/Huyện Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD)
94 1.009995.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/Huyện Hoạt động xây dựng (XD)
95 1.003141.000.00.00.H41 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Quận/Huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD)
96 1.002425.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT)
97 1.002192.000.00.00.H41. Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ Cấp Quận/Huyện Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT)
98 2.002412.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giải quyết khiếu nại (TTr)
99 1.004888.000.00.00.H41 Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/Huyện Công tác dân tộc (DT)
100 2.001261.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/Huyện Kinh doanh khí (CT)
101 1.001279.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hoá trong nước (CT)
102 2.001839.000.00.00.H41 Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục Dân tộc (GD)
103 1.006444.000.00.00.H41 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục Mầm non (GD)
104 1.004552.000.00.00.H41 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học (GD)
105 1.004475.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học (GD)

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG