CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 257 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.009323.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế (NV)
77 2.000267.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/Huyện Tôn giáo Chính phủ (NV)
78 1.011471.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp (NN)
79 1.007919.000.00.00.H41 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp (NN)
80 2.001823.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) Cấp Quận/Huyện Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN)
81 1.003347.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/Huyện Thuỷ lợi (NN)
82 1.003956.000.00.00.H41 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/Huyện Thuỷ sản (NN)
83 1.011802 Hỗ trợ kinh phí mua bộ thiết bị giám sát hành trình thay thế thiết bị Movimar Cấp Quận/Huyện Thuỷ sản (NN)
84 1.005422.000.00.00.H41 Quyết định điều chuyển tài sản công Cấp Quận/Huyện Quản lý công sản (TC)
85 1.010724.000.00.00.H41 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/Huyện Môi trường (TNMT)
86 2.001884.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/Huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT)
87 1.005462.000.00.00.H41 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Bồi thường nhà nước (TP)
88 2.000815.000.00.00.H41. Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/Huyện Chứng thực (TP)
89 2.000806.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài. Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (TP)
90 1.000831.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) Cấp Quận/Huyện Văn hóa (VH)

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG